Có 2 kết quả:
寥寥无几 liáo liáo wú jǐ ㄌㄧㄠˊ ㄌㄧㄠˊ ㄨˊ ㄐㄧˇ • 寥寥無幾 liáo liáo wú jǐ ㄌㄧㄠˊ ㄌㄧㄠˊ ㄨˊ ㄐㄧˇ
liáo liáo wú jǐ ㄌㄧㄠˊ ㄌㄧㄠˊ ㄨˊ ㄐㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) just a very few (idiom); tiny number
(2) not many at all
(3) You count them on your fingers.
(2) not many at all
(3) You count them on your fingers.
Bình luận 0
liáo liáo wú jǐ ㄌㄧㄠˊ ㄌㄧㄠˊ ㄨˊ ㄐㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) just a very few (idiom); tiny number
(2) not many at all
(3) You count them on your fingers.
(2) not many at all
(3) You count them on your fingers.
Bình luận 0